Dưới đây là các tên dấu câu, dấu ký tự trong tiếng anh mà chúng ta hay gặp. Mời các bạn cùng tham khảo:
· | Chấm | Dot/Full-stop |
, | Phẩy | Comma |
; | Chấm phẩy | Semicolon |
: | Hai chấm | Colon |
() | Dấu Ngoặc | Brackets |
/ | Gạch chéo | Slash |
_ | Gạch dưới | Dash |
– | Gạch ngang | Hyphen |
` | Dấu back-tick | Backtick |
” | Nháy đơn | Single quotation mark |
“” | Nháy kép | Double quotation mark |
! | Chấm than | Exclamation mark |
? | Hỏi chấm | Question mark |
… | 3 chấm | 3 dots/Ellipsis |
@ | A còng | At |
& | Dấu và | And/Ampersand |
* | Dấu sao | Asterisk |
# | Dấu thăng | Number |
% | Phần trăm | Percent |
→ | Mũi tên | Arrow |
+ | Dấu cộng | Plus/Add |
– | Dấu trừ | Minus/subtract |
✖️ | Dấu nhân | Times/multiply |
➗ | Dấu chia | Divide |
= | Dấu bằng | Equal to |
> | Lớn hơn | Greater than |
< | Nhỏ hơn | Less than |
Trên đây là những các tên dấu câu, dấu ký tự trong tiếng anh mà chúng ta hay gặp. Chúc các bạn đọc bài viết vui vẻ 🥰.